Tra cứu danh sách sinh viên tốt nghiệp
STT | Mã SV | Họ & tên | Ngày sinh | Giới tính | Ngành ĐT | Loại bằng | Số hiệu | Tên VB |
---|
1 | 3785832540 | Nguyễn Thị Vân 1 | 22/04/1998 | Nữ | Kỹ thuật xây dựng | Chính quy | SH45324190 | Cử nhân đại học |
2 | 2480704214 | Nguyễn Thị Lan 1 | 23/06/1975 | Nữ | Ngôn ngữ Nhật | Chính quy | SH52596211 | Cử nhân đại học |
3 | 4485949688 | Nguyễn Thị Mây 1 | 29/01/1982 | Nữ | Quản trị văn phòng | Chính quy | SH52079679 | Cử nhân đại học |
4 | 3785832540 | Nguyễn Thị Vân | 22/04/1998 | Nữ | Kỹ thuật xây dựng | Chính quy | SH45324190 | Cử nhân đại học |
5 | 2480704214 | Nguyễn Thị Lan | 23/06/1975 | Nữ | Việt Nam học | Chính quy | SH52596211 | Cử nhân đại học |
6 | 3785832540 | Nguyễn Văn Mơ | 22/04/1998 | Nam | Kỹ thuật xây dựng | Chính quy | SH45324190 | Kỹ sư |
7 | 4485944968 | Nguyễn Văn K | 22/04/1998 | Nam | Kỹ thuật xây dựng | Chính quy | SH45324195 | Kỹ sư |
8 | 4148594968 | Nguyễn Văn |H | 22/04/1998 | Nam | Kỹ thuật xây dựng | Chính quy | SH45324192 | Kỹ sư |
9 | 4448594968 | Nguyễn Văn E | 22/04/1998 | Nam | Kỹ thuật xây dựng | Chính quy | SH45324191 | Kỹ sư |
10 | 4485394968 | Nguyễn Văn D | 22/04/1998 | Nam | Kỹ thuật xây dựng | Chính quy | SH45324198 | Kỹ sư |
11 | 4485949648 | Nguyễn Văn C | 22/04/1998 | Nam | Kỹ thuật xây dựng | Chính quy | SH45324196 | Kỹ sư |
12 | 4485949689 | Nguyễn Văn A | 22/04/1998 | Nam | Kỹ thuật xây dựng | Chính quy | SH45324194 | Kỹ sư |
13 | 3785832540 | Nguyễn Văn Mơ | 22/04/1998 | Nam | Kỹ thuật xây dựng | Chính quy | SH45324190 | Kỹ sư |
14 | 123456789 | Nguyễn Mạnh Thắng | 09/03/1996 | Nam | Công nghệ thông tin | Đại học | PĐ 123456 | Bằng Kỹ sư |
15 | 3785832540 | Họ và tên 3 | 22/04/1998 | Nữ | Kỹ thuật xây dựng | Chính quy | SH45324190 | July |
16 | 4010091263 | October Palma | 24/02/1972 | Nữ | Kỹ thuật xây dựng | Et aut. | SH47164553 | May |
17 | 4916782537 | July Gaetano | 02/02/2001 | Nam | Kỹ thuật xây dựng | Porro. | SH52982142 | June |
18 | 6011570526 | February Wendy | 24/08/2011 | Nữ | Công nghệ sinh học | Provident. | SH40240071 | August |
19 | 5196014388 | October Hortense | 11/12/1980 | Nam | Công nghệ sinh học | Ea ut. | SH52842229 | May |
20 | 2318989230 | February Raphael | 16/08/2019 | Nam | Kỹ thuật xây dựng | Quo. | SH53221876 | January |